Thành phần hóa học, giá trị calo và dinh dưỡng của cây me chua. Sự kết hợp của sản phẩm là gì?

Một điều kiện quan trọng cho sức khỏe và tuổi trẻ của cơ thể là sự cân bằng axit-bazơ chính xác. Sorrel có tính kiềm hay axit? Sầu riêng là một sản phẩm kiềm hữu ích, cho phép bạn tránh sự phát triển của nhiều tình trạng bệnh lý của cơ thể và duy trì sức khỏe cho đến tuổi già, cũng như kéo dài tuổi trẻ.

Trong bài viết, bạn có thể tìm hiểu hàm lượng calo của cây me chua trên 100 gram là gì, cũng như vitamin là gì và các nguyên tố vi lượng, các chất dinh dưỡng đa lượng và axit có trong đó.

Thành phần hóa học của cỏ tươi

Sầu riêng có vị chua, vì nó chứa một lượng lớn muối kali của axit oxalic. Nó cũng chứa axit citric và malic, flavonoid, đường, tannin, vitamin, cũng như các nguyên tố vi lượng và các chất dinh dưỡng đa lượng.

Vitamin chứa gì?

Những vitamin có chứa lá của cây? Sầu riêng chứa rất nhiều vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, và cũng tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa của cơ thể.

Vitamin K trong thành phần của nó chịu trách nhiệm cho quá trình đông máu của máu và tham gia vào sự phát triển của mô xương. Các vitamin B bình thường hóa hoạt động của hệ thống tim mạch và thần kinh, tăng cường hệ thống miễn dịch, tham gia tăng trưởng tế bào, góp phần vào hoạt động bình thường của hệ thống thần kinh và cải thiện chức năng của ruột.

Thành phần vitamin:

  • A (beta-carotene) - 2,5 Phag;
  • C (axit ascobic) - 47 mg;
  • E (tocopherol) - 1,9 mg;
  • K (phyllohtnon) - 0,6 mg;
  • B1 (thiamine) - 0,06 mg;
  • B2 (riboflavin) - 0,16 mg;
  • B6 (pyridoxin) - 0,2 mg;
  • B7 (biotin) - 0,6 μg;
  • B9 (axit folic) - 13.0 Phag;
  • K (phylloquinone) - 45,0 mcg;
  • PP (axit nicotinic) - 0,3-0,5 mg.

Axit nicotinic (vitamin PP) đề cập đến những chất không được tổng hợp trong cơ thể, vì vậy chúng phải được ăn từ bên ngoài. Chất này có liên quan đến sự phân hủy chất béo và carbohydrate, đồng thời tham gia vào quá trình chuyển hóa protein và giúp giảm cholesterol có hại, cải thiện lưu thông máu, tăng cường tim và cũng giúp cải thiện trí nhớ.

Các vi chất dinh dưỡng

Các vi chất dinh dưỡng là cần thiết cho cuộc sống bình thường của con người. Sự thiếu hụt của họ có thể dẫn đến các bệnh khác nhau. Trong sorrel các chất dinh dưỡng như vậy:

  • canxi - 54 mg;
  • kali - 362 mg;
  • natri, 4 mg;
  • magiê - 41 mg;
  • phốt pho - 71 mg;
  • lưu huỳnh - 20 mcg;
  • clo - 70 mg.
  1. Kali và magiê cần thiết cho sức khỏe tim mạch.
  2. Canxi và phốt pho củng cố xương, móng và tóc.
  3. Natri điều hòa hoạt động thần kinh cơ.
  4. Lưu huỳnh can thiệp vào quá trình oxy hóa các mô ở cấp độ tế bào, đảm bảo truyền thông tin di truyền, đồng thời thanh lọc máu và bạch huyết khỏi độc tố và độc tố.

Yếu tố dấu vết

Các nguyên tố vi lượng là một nguồn có giá trị của các chất thiết yếu. Sầu riêng chứa các nguyên tố vi lượng như vậy:

  • iốt - 3 củod;
  • đồng - 0,2 mg;
  • mangan - 0,35 mcg;
  • sắt 2,4 mg;
  • Kẽm - 0,5 mg;
  • flo - 70 mcg.
  1. Iốt cần thiết cho hoạt động đúng của tuyến giáp, nội tiết và hệ thần kinh trung ương.
  2. Đồng tham gia vào não và trao đổi chất.
  3. Mangan có giá trị ở chỗ nó là một chất dẫn của các chất hữu ích khác. Chẳng hạn như đồng, vitamin B, vitamin E và C, là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ.
  4. Sắt Nó là một phần của huyết sắc tố, cần thiết để cung cấp oxy cho tất cả các cơ quan. Thiếu sắt kích thích sự phát triển của thiếu máu, trong đó tất cả các cơ quan đều bị thiếu oxy.
  5. Kẽm kích thích sản xuất hormone giới tính, bình thường hóa tuyến yên, tuyến thượng thận, tinh hoàn và buồng trứng.
  6. Flo ngăn ngừa sâu răng và điều hòa lưu thông máu.

Axit amin thiết yếu

Các axit không thể thay thế không được cơ thể con người tự tổng hợp, do đó, chúng phải được cung cấp từ bên ngoài bằng thực phẩm.

Sự thiếu hụt của họ có thể gây ra trục trặc trong cơ thể. Chúng giúp tăng cường cơ bắp và dây chằng, tăng khối lượng cơ bắp, giúp phục hồi các mô bị tổn thương và cũng tham gia vào tất cả các quá trình của cơ thể.

Sầu riêng chứa các axit amin thiết yếu như vậy:

  • valine - 0,125 g;
  • histidin - 0,054 g;
  • leucine - 0,167 g;
  • isoleucine - 0,02 g;
  • lysine - 0,125 g;
  • threonin - 0,094 g;
  • methionine - 0,035 g;
  • phenylalanine - 0,14 g.
  1. Valin Phục hồi cơ bắp và là một nguồn năng lượng tốt.
  2. Histidine giúp cải thiện chức năng của khớp, làm cho máu có chất lượng hơn và có tác dụng có lợi cho sự phát triển cơ bắp.
  3. Isoleucine tham gia vào việc sản xuất huyết sắc tố, theo dõi lượng đường trong máu và tăng sức chịu đựng của cơ thể.
  4. Leucine giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và chịu trách nhiệm về mức độ bạch cầu trong máu.
  5. Lysine củng cố mô xương và chịu trách nhiệm sản xuất collagen.
  6. Methionin góp phần vào hoạt động bình thường của gan và đường tiêu hóa, đồng thời tham gia vào quá trình phân tách chất béo.

Axit amin thay thế

Các axit amin có thể thay thế có thể được sản xuất bởi cơ thể, vì vậy sự hiện diện của chúng trong thực phẩm không đặc biệt quan trọng. Sầu riêng chứa các axit amin thiết yếu sau:

  • arginine - 0,118 g;
  • alanin - 0,125 g;
  • glyxin - 0,14 g;
  • axit aspartic - 0,181 g;
  • axit glutamic - 0,216 g;
  • huyết thanh - 0,077 g;
  • proline - 0,16;
  • Tyrosine - 0,083 g.
  1. Alanine phục vụ như một nguồn năng lượng và giúp tăng trưởng cơ bắp.
  2. Glycine thúc đẩy chức năng cơ bắp và ổn định huyết áp, đường huyết và cũng tham gia vào quá trình phân tách chất béo.
  3. Huyết thanh giúp tăng khả năng miễn dịch và thúc đẩy giải phóng năng lượng, cần thiết cho quá trình chuyển hóa nhanh chóng các axit béo.
  4. Axit aspartic giảm nồng độ amoniac dưới tải nặng và tăng tốc độ trao đổi chất.
  5. Axit glutamic giúp não hoạt động.

Lượng calo, giá trị dinh dưỡng và BJU

Có bao nhiêu calo trong cây me chua? Sầu riêng là một sản phẩm ăn kiêng ít calo chỉ chứa 22 kcal mỗi trăm gram. Giá trị năng lượng (BZHU):

  • protein - 1,5 g;
  • chất béo - 0,3 g;
  • carbohydrate - 2,9g.

Giá trị dinh dưỡng trên 100g sản phẩm:

  • chất xơ - 1,2 g;
  • nước - 92 g;
  • mono và disacarit - 2,8 g;
  • tinh bột - 0,1 g;
  • axit béo không bão hòa - 0,1 g;
  • axit béo bão hòa -0,1 g;
  • axit hữu cơ - 0,7 g;
  • tro - 1,4 g

Thành phần hóa học của thảo mộc nấu chín

Cây me chua tươi được coi là hữu ích nhất, vì dạng vô cơ của axit oxalic xảy ra trong quá trình xử lý nhiệt. Nó có thể tích lũy trong cơ thể và dẫn đến sự hình thành sỏi trong thận và bàng quang.

Với số lượng nhỏ axit oxalic không chịu bất kỳ tác hại nào như bài tiết qua nước tiểu. Tác hại đối với cơ thể chỉ có thể được gây ra nếu nó được sử dụng với liều lượng lớn. Do đó, không thường xuyên nấu súp từ cây me chua, tốt hơn là chỉ sử dụng nó tươi.

Đông lạnh

Với sự đóng băng thích hợp trong lá cây me chua, tất cả các chất có lợi được lưu trữ, như trong một cây tươi. Do đó, thành phần của lá đông lạnh trong trường hợp này không khác gì so với lá tươi.

Khô

Nếu trong quá trình sấy, cây me chua không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, thì sản phẩm sấy khô sẽ chứa gần như tất cả các chất có lợi. Như vậy, nó vẫn giữ được màu sắc, hương vị và các đặc tính có lợi.

Các loại và giống khác nhau

Có nhiều giống cây me chua được trồng, thực tế không khác nhau về thành phần hóa học. Tuy nhiên Có một loại cây mà nhiều người nhầm lẫn với cây me chua - đó là rau bina. Về ngoại hình, nó rất gợi nhớ đến cây me chua và có cùng thời gian chín với nó. Do đó, nó thường bị nhầm lẫn với cây me chua.

Rau bina trong nhiều công thức nấu ăn có thể thay thế sorrel, nhưng nó có một hương vị và thành phần hơi khác nhau.

Sự khác biệt từ rau bina

  • Sầu riêng có lá màu xanh nhạt với một kết thúc sắc nét, và trong rau bina chúng có màu xanh đậm và tròn.
  • Sầu riêng có vị chua, vì nó chứa axit oxalic, và rau bina không chua và có một chút vị đắng trong vị của nó.

Cả hai loại thực vật đều có lượng calo thấp và chứa nhiều chất dinh dưỡng. Nếu chúng ta so sánh chúng trong thành phần hóa học, điều đáng chú ý là sự khác biệt đầu tiên về hàm lượng axit oxalic, rất nhỏ trong rau bina so với cây me chua. Có rất nhiều protein trong rau bina - khoảng 2,3%. Nội dung lớn hơn của nó chỉ có trong cây họ đậu, vì vậy nó được đánh giá cao bởi những người ủng hộ chế độ ăn uống khác nhau.

Những sản phẩm để kết hợp?

Tất cả các loại thực phẩm có thành phần hóa học khác nhau, vì vậy chúng được tiêu hóa khác nhau trong cơ thể. Đối với việc chế biến các sản phẩm sản xuất các enzyme khác nhau. Có những thực phẩm có thời gian tiêu hóa khác nhau. Và nếu bạn sử dụng chúng cùng nhau, thì quá trình tiêu hóa hợp lý sẽ bị xáo trộn. Thực phẩm sẽ không chỉ đơn giản là thối hoặc đi lang thang.

Việc sử dụng các sản phẩm tương thích để tránh những vấn đề như vậy, nó góp phần hấp thụ đầy đủ các chất dinh dưỡng của sản phẩm. Sầu riêng được kết hợp với bất kỳ sản phẩm nào ngoại trừ sữa.

Những món ăn tốt nhất để thêm?

Sầu riêng có thể được thêm vào một loạt các món ăn, nó sẽ làm phong phú thành phần của chúng với các chất hữu ích, cũng như cải thiện hương vị. Ví dụ, nó có thể được thêm vào bánh nướng, sa lát, nước sốt, trứng ốp la, cũng như súp bắp cải và okroshka. Thậm chí còn có công thức cho việc chuẩn bị nước chanh oxalic và mứt.

Có hơn hai trăm giống cây me chua và chỉ một vài trong số chúng được sử dụng làm thực phẩm và cây thuốc. Được dịch từ ngôn ngữ Latinh, tên của nó có nghĩa là "giáo". Cây có thành phần phong phú và có tác dụng tích cực đối với cơ thể. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là việc sử dụng nó ở dạng nấu chín nên được hạn chế.